料理に関する言葉: CÁC ĐỘNG TỪ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN NẤU ĂN!
- 炒める(いためる): xào
 - 揚げる(あげる): rán
 - ゆでる: luộc
 - あぶる: hơ lửa, nướng
 - 焼く(やく): nướng, rán, thui
 - 煎じる(せんじる): rang
 - 蒸す(むす): chưng cách thủy, hấp
 - ふかす: hấp
 - 煮る(にる): nấu, hầm
 - 炊く・焚く(たく): nấu ( cơm)
 - 混ぜる(まぜる)、混合する: trộn
 - 味わう(あじわう): nêm, nếm
 - 沸騰する(ふっとうする): nấu sôi, đun sôi
 - ぐるりと: xoay, lật
 - 煮込む(にこむ): hầm, kho
 - 熱する(ねっする): làm nóng
 - 溶かす(とかす): nấu chảy, làm tan ra
 - 剥く(むく): gọt vỏ
 - 試食する(ししょくする): ăn thử, nếm thử
 - [Nをチンする]電子レンジで: khi nấu xong cái gì đó bằng lò vi sóng
 - 伸ばす(のばす): kéo dài, dàn mỏng
 - 浮き上がる(うきあがる): nổi lên
 - 水に浸す(みずにひたす): ngâm nước
 - こねまぜる: nhồi, nhào
 - 米を(研ぐ)とぐ: vo gạo
 - 注ぐ(そそぐ): rót vào
 - 注ぐ(つぐ): rót, tưới, chan
 - こんがりとする: chín vàng
 - 焦げる(こげる): bị cháy, khét
 - 沸かす(わかす):đun sôi; làm sôi lên
 
