CÁC ĐỘNG TỪ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN NẤU ĂN

料理に関する言葉: CÁC ĐỘNG TỪ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN NẤU ĂN!

  1. 炒める(いためる):  xào
  2. 揚げる(あげる):  rán
  3. ゆでる:  luộc
  4. あぶる:  hơ lửa, nướng
  5. 焼く(やく):  nướng, rán, thui
  6. 煎じる(せんじる): rang
  7. 蒸す(むす): chưng cách thủy, hấp
  8. ふかす: hấp
  9. 煮る(にる):  nấu, hầm
  10. 炊く・焚く(たく): nấu ( cơm)
  11. 混ぜる(まぜる)、混合する: trộn
  12. 味わう(あじわう): nêm, nếm
  13. 沸騰する(ふっとうする): nấu sôi, đun sôi
  14. ぐるりと: xoay, lật
  15. 煮込む(にこむ):  hầm, kho
  16. 熱する(ねっする): làm nóng
  17. 溶かす(とかす):  nấu chảy, làm tan ra
  18. 剥く(むく): gọt vỏ
  19. 試食する(ししょくする): ăn thử, nếm thử
  20. [Nをチンする]電子レンジで: khi nấu xong cái gì đó bằng lò vi sóng
  21. 伸ばす(のばす): kéo dài, dàn mỏng
  22. 浮き上がる(うきあがる): nổi lên
  23. 水に浸す(みずにひたす): ngâm nước
  24. こねまぜる: nhồi, nhào
  25. 米を(研ぐ)とぐ: vo gạo
  26. 注ぐ(そそぐ): rót vào
  27. 注ぐ(つぐ): rót, tưới, chan
  28. こんがりとする: chín vàng
  29. 焦げる(こげる): bị cháy, khét
  30. 沸かす(わかす):đun sôi; làm sôi lên

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.