第16課: 新しい言葉
N0 | 平仮名 | 漢字 | 意味 |
1 | のる (のります)Ⅰ | 乗る | Lên, đi |
れい | でんしゃにのる | 電車に乗る | Lên xe điện |
2 | おりる (おります)Ⅱ | 降りる | Xuống |
れい | でんしゃをおりる | 電車を降りる | Xuống xe điện |
3 | のりかえる (のりかえます)Ⅱ | 乗り換える | Đổi xe, chuyển |
4 | あびる (あびます)ⅡĐB | 浴びる | Tắm |
れい | シャワーをあびる | シャワーを浴びる | Tắm vòi hoa sen |
5 | いれる (いれます)Ⅱ | 入れる | Cho vào, bỏ vào |
6 | だす (だします)Ⅰ | 出す | lấy ra, rút ( tiền ) |
7 | はいる (はいります)ⅠĐB | 入る | Vào, nhập học |
れい | だいがくに はいる | 大学にはいる | Vào trường đại học |
8 | でる (でます)Ⅱ | 出る | Rời, ra, tốt nghiệp |
れい | だいがくをでる | 大学を出る | Ra trường (tốt nghiệp đại học) |
9 | やめる (やめます)Ⅱ | 止める | Dừng, thôi, bỏ |
10 | おす (おします)Ⅰ | 押す | Ấn, bấm( nút ) |
11 | わかい | 若い | Trẻ |
12 | ながい | 長い | Dài |
13 | みじかい | 短い | Ngắn |
14 | あかるい | 明るい | Sáng |
15 | くらい | 暗い | Tối |
16 | せが たかい | 背が高い | Cao ( dùng cho người ) |
17 | あたまが いい | 頭がいい | Thông minh |
18 | からだ | 体 | Cơ thể, người |
19 | あたま | 頭 | Đầu |
20 | かみ | 髪 | Tóc |
21 | かお | 顔 | Khuôn mặt |
22 | め | 目 | Mắt |
23 | くち | 口 | Miệng |
24 | は | 歯 | Răng |
25 | おなか | お腹 | Bụng |
26 | あし | 足 | Chân |
27 | サービス | Service | Dịch vụ |
28 | ジョギング | Jogging | Việc chạy bộ (~をします:chạy bộ ) |
29 | シャワー | Shower | Vòi hoa sen |
Địa chỉ: C3-14 Đường DA1-1 Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương.Thầy Cường: 0977.890.959 | |||
30 | みどり | 緑 | Màu xanh lá cây |
31 | [お]てら | [お]寺 | Chùa |
32 | じんじゃ | 神社 | Đình, đền thờ đạo thần |
33 | りゅうがくせい | 留学生 | Du học sinh, lưu học sinh |
34 | ~ばん | ~番 | Số~ |
35 | どうやって | Làm thế nào ~ | |
36 | どの~ | Cái nào~( dùng đối với trường hợp từ ba thứ trở lên) |
|
37 | [いいえ、] まだまだです。 |
( Không ) tôi còn kém lắm.(cách nói khiêm nhường khi được khen) | |
38 | おひきだしですか。 | Anh/chị rút tiền có phải k ? | |
39 | まず | Trước hết, đầu tiên | |
40 | キャッシュカード | Cash card | Thẻ ngân hàng, thẻ ATM |
41 | あんしょうばんごう | 暗証番号 | Mã số bí mật ( mật khẩu ) |
42 | つぎに | 次に | Tiếp theo |
43 | きんがく | 金額 | Số tiền, khoản tiền |
44 | かくにん | 確認 | Xác nhận, kiểm tra (~をします: xác nhận ) |
45 | ボタン | Button | Nút |
46 | アジア | Asia | Châu Á |