第12課: 新しい言葉
| N0 | 平仮名 | 漢字 | 意味 |
| 1 | かんたん[な] | 簡単[な] | Đơn giản, dễ |
| 2 | ちかい | 近い | Gần |
| 3 | とおい | 遠 | Xa |
| 4 | はやい | 速い、早い | Nhanh, sớm |
| 5 | おそい | 遅い | Chậm, muộn |
| 6 | おおい | 多い | Nhiều |
| れい | ひとが おおい | Nhiều người | |
| 7 | すくない | 少ない | Ít |
| れい | ひとが すくない | Ít người | |
| 8 | あたたかい | 暖かい | Ấm |
| 9 | すずしい | 涼しい | Mát |
| 10 | あまい | 甘い | Ngọt |
| 11 | からい | 辛い | Cay |
| 12 | おもい | 重い | Nặng |
| 13 | かるい | 軽い | Nhẹ |
| 14 | いい | 良い | Thích, chọn, dùng [ cà-phê ] |
| れい | コーヒーが いい | Chọn cà phê | |
| 15 | きせつ | 季節 | Mùa |
| 16 | はる | 春 | Mùa xuân |
| 17 | なつ | 夏 | Mùa hè |
| 18 | あき | 秋 | Mùa thu |
| 19 | ふゆ | 冬 | Mùa đông |
| 20 | てんき | 天気 | Thời tiết |
| 21 | あめ | 雨 | Mưa |
| 22 | ゆき | 雪 | Tuyết |
| 23 | くもり | 曇り | Có mây |
| 24 | ホテル | Hotel | Khách sạn |
| 25 | くうこう | 空港 | Sân bay |
| 26 | うみ | 海 | Biển, đại dương |
| 27 | せかい | 世界 | Thế giới |
| 28 | パーティー | Party | Tiệc(~をします: tổ chức tiệc ) |
| 29 | [お]まつり | [お]祭り | Lễ hội |
| Địa chỉ: C3-14 Đường DA1-1 Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương.Thầy Cường: 0977.890.959 | |||
| 30 | しけん | 試験 | Kỳ thi, bài thi |
| 31 | すきやき | すき焼き | Sukiyaki (món thịt bò nấu rau ) |
| 32 | さしみ | 刺身 | Sashimi (món gỏi cá sống) |
| 33 | [お]すし | 寿司・鮨 | Sushi |
| 34 | てんぷら | Tempura ( món hải sản và rau chiên tẩm bột ) |
|
| 35 | いけばな | 生け花 | Nghệ thuật cắm hoa (~をします: cắm hoa ) |
| 36 | もみじ | 紅葉 | Lá đỏ |
| 37 | どちら | Cái nào | |
| 38 | どちらも | Cả hai | |
| 39 | ずっと | (Hơn) hẳn ( dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng ) |
|
| 40 | はじめて | 初めて | Lần đầu tiên |
| 41 | ただいま | Tôi đã về đây. ( dùng để nói khi về đến nhà ) |
|
| 42 | おかえりなさい | お帰りなさい | Anh/chị đã về đấy à. ( dùng để nói với ai đó mới về đến nhà ) |
| 43 | すごいですね。 | Ghê quá nhỉ./ Hay quá nhỉ. | |
| 44 | でも | Nhưng | |
| 45 | つかれました。 | 疲れました。 | Tôi mệt rồi |
