第4課: 新しい言葉
| N0 | 平仮名 | 漢字 | 意味 |
| 1 | おきる (おきます)Ⅱ | 起きる | Thức dậy,dậy |
| 2 | ねる (ねます)Ⅱ | 寝る | Ngủ,đi ngủ |
| 3 | はたらく (はたらきます) I | 働く | Làm việc |
| 4 | やすむ (やすみます)Ⅰ | 休む | Nghỉ,nghỉ ngơi |
| 5 | べんきょうする (べんきょうします)Ⅲ | 勉強する | Học |
| 6 | おわる (おわります)Ⅰ | 終わる | Kết thúc,hết,xong |
| 7 | デパート | Department store | Bách hóa |
| 8 | ぎんこう | 銀行 | Ngân hàng |
| 9 | ゆうびんきょく | 郵便局 | Bưu điện |
| 10 | としょかん | 図書館 | Thư viện |
| 11 | びじゅつかん | 美術館 | Viện bảo tàng mỹ thuật |
| 12 | いま | 今 | Bây giờ |
| 13 | ~じ | ~時 | ~giờ |
| 14 | ~ふん (~ぷん) | ~分 | ~phút |
| 15 | はん | 半 | Rưỡi, nữa |
| 16 | なんじ | 何時 | Mấy giờ |
| 17 | なんぷん | 何分 | Mấy phút |
| 18 | ごぜん | 午前 | Trước mười hai giờ trưa,sáng |
| 19 | ごご | 午後 | Sau hai giờ trưa,chiều |
| 20 | あさ | 朝 | Sáng ,buổi sáng |
| 21 | ひる | 昼 | Trưa,buổi trưa |
| 22 | ばん | 晩 | Tối, buổi tối |
| 23 | よる | 夜 | Đêm |
| 24 | おととい | 一昨日 | Hôm kia |
| 25 | きのう | 昨日 | Hôm qua |
| 26 | きょう | 今日 | Hôm nay |
| 27 | あした | 明日 | Ngày mai |
| 28 | あさって | 明後日 | Ngày kia |
| 29 | けさ | 今朝 | Sáng nay |
| 30 | こんばん | 今晩 | Tối nay |
| 31 | やすみ | 休み | Nghỉ,nghỉ phép,ngày nghỉ |
| Địa chỉ: C3-14 Đường DA1-1 Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương.Thầy Cường: 0977.890.959 | |||
| 32 | ひるやすみ | 昼休み | Nghỉ trưa |
| 33 | まいあさ | 毎朝 | Mỗi sáng,hàng sáng |
| 34 | まいばん | 毎晩 | Mỗi tối,hàng tối |
| 35 | まいにち | 毎日 | Mỗi ngày,hàng ngày |
| 36 | げつようび | 月曜日 | Thứ hai |
| 37 | かようび | 火曜日 | Thứ ba |
| 38 | すいようび | 水曜日 | Thứ tư |
| 39 | もくようび | 木曜日 | Thứ năm |
| 40 | きんようび | 金曜日 | Thứ sáu |
| 41 | どようび | 土曜日 | Thứ bảy |
| 42 | にちようび | 日曜日 | Chủ nhật |
| 43 | なんようび | 何曜日 | Thứ mấy |
| 44 | ばんごう | 番号 | Số (số điện thoại,số phòng) |
| 45 | なんばん | 何番 | Số mấy,số bao nhiêu |
| 46 | ~から | Từ~ | |
| 47 | ~まで | Đến~ | |
| 48 | ~と~ | ~và (dùng để nối hai từ) | |
| 49 | そちら | Ông/bà,phía ông/phía bà | |
| 50 | たいへんですね | 大変ですね | Anh/Chị vất vả quá. ( bày tỏ sự thông cảm) |
| 51 | えーと | Ừ,à (từ đệm trong hội thoại khi đang suy nghĩ…) |
|
| 52 | 104(いちれいよん) | Số điện thoại của dịch vụ hướng dẫn số điện thoại |
|
| 53 | おねがいします | お願いします | Nhờ anh/chị.Phiền anh/chị. xin vui lòng giúp đỡ |
| 54 | かしこまりました | Tôi hiểu rồi ạ/.Vâng,được rồi ạ | |
| 55 | おといあわせのばんご | Số điện thoại mà ông/bà muốn hỏi | |
| 56 | 「どうも」ありがとうございました. | Xin cảm ơn ông/bà. | |
