TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ ================================= 1 Phòng khách 客厅 kètīng 2
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “THIẾT BỊ NHÀ BẾP”==============================1. 碗 wǎn: bát2. 咖啡机 kāfēi jī: máy
TỪ VỰNG NGHI LỄ CƯỚI HỎI===================1. 嫁衣Jià yī: áo cưới2. 媒婆Méipó: bà mối3. 婚礼颂歌Hūnlǐ sònggē:
TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ TÍNH CÁCH==================1. 和善 hé shàn: nhã nhặn, Vui tính2. 勇敢
THUẬT NGỮ THƯƠNG MẠI1. 批发价 Pīfā jià: Giá bán buôn2. 目的港mùdì gǎng: Cảng đến3. 零售价
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC ================== 1. 喜爱 xǐ’ài : thích 2. 愤怒 fènnù
TỪ VỰNG CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ =========================== 1. 人体 Réntǐ cơ thể 2. 头
TÂM TRẠNG, CẢM XÚC =================== 1. 喜爱 xǐ’ài : thích 2. 愤怒 fènnù : giận
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung =============================== 1. 个人简历/Gèrén jiǎnlì/CV cá nhân
TỪ VỰNG VẬT DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ ============================= 1. 卧室 wòshì: Phòng ngủ 2. 床