TỪ VỰNG TIẾNG HOA VẬT DỤNG PHÒNG NGỦ

TỪ VỰNG VẬT DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ
=============================
1. 卧室 wòshì: Phòng ngủ
2. 床 chuáng: Giường
3. 单人床 dānrén chuáng: Giường đơn
4. 双人床 shuāngrén chuáng: Giường đôi
5. 床垫 chuángdiàn: Nệm
6. 被子 bèizi: Chăn mền
7. 毛毯 máotǎn: Chăn lông
8. 枕头 zhěntóu: Gối
9. 枕套 zhěntào: Bao gối
10. 床单 chuángdān: Ga giường
11. 床灯 chuángdēng: Đèn giường
12. 衣柜 yīguì: Tủ quần áo
13. 衣架 yījià: Móc treo quần áo
14. 梳妆台 shūzhuāngtái: Quầy trang điểm
15. 镜子 jìngzi: Gương soi, kiếng
16. 窗帘 chuānglián: Tấm màn che cửa sổ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.