Khẩu ngữ dễ nhớ

  1. 正在想: zhèngzài xiǎng: Đang suy nghĩ!
  2. 别催了! : bié cuīle: Đừng giục! Đừng có hối
  3. 回头见: huítóu jiàn: Tý nữa gặp lại! Chút nữa gặp sau
  4. 真划算! : zhēn huásuàn: Thật thỏa đáng!
  5. 起内讧! : qǐ nèihòng: Nội chiến! Nội bộ lục đục
  6. 干得好! : gàn de hǎo: Làm rất tốt!
  7. 猜猜看! : cāi cāi kàn: Đoán thử xem!
  8. 无所谓! : wúsuǒwèi: Không hề gì/ không quan tâm!
  9. 没胃口! :méi wèikǒu: Không hứng thú!
  10. 吃不下! : chī bùxià: Nuốt không trôi
  11. 你真笨! : nǐ zhēn bèn: Mày thật đần độn!
  12. AA制:AA zhì: Chia đôi đi! (trả tiền)
  13. 没心情! : méi xīnqíng: Không có tâm trạng!
  14. 有可能: yǒu kěnéng: Có khả năng
  15. 好可惜! :hǎo kěxí: Thật đáng tiếc!
  16. 等等我:děng děng wǒ: Chờ tôi chút!
  17. 怎么办? : zěnme bàn?: Làm sao đây?
  18. 别插队! bié chāduì: Đừng chen ngang!
  19. 再说吧! : zàishuō ba: Để nói sau!
  20. 别理他! : bié lǐ tā: Đừng để ý tới nó!
  21. 你说呢? : nǐ shuō ne?: Bạn nói xem?
  22. 别闹了! :bié nàole: Đừng ồn ào nữa!
  23. 再联系:zài liánxì: Liên hệ sau nhé!
  24. 不许碰: bùxǔ pèng: Đừng động vào!
  25. 不会吧! : bù huì ba: Không phải chứ!
  26. 对不起:duìbùqǐ: Xin lỗi!
  27. 认输吧! :rènshū ba: Nhận thua đi!
  28. 算了吧! : suànle ba: Thôi bỏ đi!
  29. 胆小鬼! : dǎnxiǎoguǐ: Đồ nhát gan!
  30. 羡慕吧! : xiànmù ba: Hâm mộ chứ/ Thèm không?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.