Từ vựng đồ vật ngũ kim

01.Bản lề: 铰链: jiǎoliàn
   02.Bản lề kiểu tháo gỡ: 拆卸式铰链: chāixiè shì jiǎoliàn
    03.Bản lề co giãn: 伸缩铰链: shēnsuō jiǎoliàn
  04.Cái đinh: 钉子: dīngzi
  05.Đinh lớn, đinh đế giày: 大: dà dīng
  06.Đinh vít: 螺钉: luódīng
   07.Mũ đinh vít: 钉帽: dīng mào
    08.Rãnh trượt: 开槽: kāi cáo
  09.Bù loong: 螺栓: luóshuān
  10.Bù loong đầu lục giác: 六角螺栓: liùjiǎo luóshuān
  11.Thân vít: 螺丝杆: luósī gǎn
  12.Đinh ốc dài: 长螺丝钉: cháng luósīdīng
   13.Mũ ốc: 螺帽: luó mào
    14.Ren (của bù loong): 螺纹: luówén
   15. Đinh tán: 铆钉: mǎodīng
   16.Tua vít: 螺丝刀: luósīdāo   
17.Cờ lê: 板手: bǎn shǒu
    18.Mỏ lết: 活动扳手: huódòng bānshǒu     19.Mỏ cặp: 虎头钳: hǔ tóu qián
     20.Đòn bẩy: 杠杆: gànggǎn      
45:Xà beng: 撬棍 qiào gùn
      22.Thước kẻ: 直尺: zhí chǐ
   23.Thước đo góc, đo độ: 分度规 fēn dù guī
   24. Thước chữ t: 丁字尺: dīngzì chǐ
      25. Kính lục phân : 六分仪: liù fēn yí
    26.Dao con: 小刀 xiǎodāo
   27.Dao thái rau: 菜刀: càidāo
     28.Dao gập: 折叠刀: zhédié dāo
        29.Dao nhíp : 双开小刀: shuāngkāi xiǎodāo
       30.Dao bỏ túi: 单开小刀: dān kāi xiǎodāo
    31.Kéo : 剪刀: jiǎndāo    
32.Kéo tỉa cành: 果园用大剪刀: guǒyuán yòng dà jiǎndāo
   33.Dao cạo: 剃刀: tìdāo
    34.Lưỡi lam: 保险刀片: bǎoxiǎn dāopiàn
        35. Kìm: 钳子: qiánzi
    36. Kìm sắt: 铁钳: tiě qián
      37.Cái cưa: 锯子: jùzi
       38.Cái cưa kim loại: 钢锯: gāng jù
  39.Cưa tròn: 圆锯 : yuán jù     
40.Cưa điện: 电锯: diàn jù
    41.Khóa : 锁: Suǒ
   42.Khóa treo: 挂锁: guàsuǒ     4
3.Cái móc khóa: 扣锁: kòu suǒ
     44.Khóa số (khóa mật mã): 暗码锁: ànmǎ suǒ
    45.Khóa bảo hiểm: 安全锁: ānquán suǒ
 46.Khóa mộng: 嵌锁:qiàn suǒ
        47.Then cửa: 门闩: ménshuān
      48.Then cửa sổ : 窗闩: chuāng shuān
      49.Then sắt: 插销: chāxiāo
         50.Khóa ngầm: 暗销 : àn xiāo
        51.Chốt chẻ: 开口销: kāikǒu xiāo     
52.Khóa lò xo: 弹簧锁: tánhuáng suǒ
   53.Cái vòng khóa: 锁环: suǒ huán
     54.Lò xo khóa: 锁簧: suǒ huáng
      55.Chốt khóa: 锁键: suǒ jiàn
      56.Lỗ khóa : 锁孔: suǒ kǒng
        57. Dây khóa: 锁链: suǒliàn      
58. Chìa khóa của loại khóa lò xo: 弹簧锁钥匙:tánhuáng suǒ yàoshi
       59.Tay cầm: 门把: mén bǎ
     60.Tay nắm tròn: 球形把手: qiúxíng bǎshǒu
       61.Tay nắm cửa: 门拉手: mén lāshǒu
       62.Lỗ quan sát (ở cửa): 窥孔: kuī kǒng
         63.Xích cửa chống trộm: 防盗门链: fángdào mén liàn
        64.Cửa sắt: 铁门: tiě mén


Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.