第7 課: 新しい言葉 N0 平仮名 漢字 意味
第6課: 新しい言葉 N0 平仮名 漢字 意味 1 たべる (たべます)Ⅱ 食べる
第5課: 新しい言葉 N0 平仮名 漢字 意味 1 いく ( いきます)Ⅰ 行く Đi
1.Đừng để bụng nhé,đừng bận tâm nhé:念頭ににないね(ねんとうにない) hoặc là: 気にしないね 2.Thế thì tôi không khách
1.Cạn lời,hạn hán lời,nói thế thì chịu rồi…それを言っちゃ、身も蓋もないなあ (みもふたもない) 2.Chém gió, tự biên tự diễn ,nói
新型: コロナ ウイルス: Covid 19 隔離: かくり: cách ly 罹患: りかん: mắc bệnh 患者: かんじゃ: bệnh nhân 感染: