1.kìm: 釘抜き(くぎぬき) 2. mỏ lết: モンキーレンチ 3. cờ lê: スパナ 4. tô vít: 螺子回し(ねじまわし)/ドライバー 5. tô vít 1 cạnh: プラスドライバー
Tại sao nên học thêm ngoại ngữ: tiếng Nhật, tiếng Hoa, tiếng Anh? Bạn có
第25課: 新しい言葉 N0 平仮名 漢字 意味 1
第24課: 新しい言葉 N0 平仮名 漢字
第23課: 新しい言葉
第22課: 新しい言葉 N0 平仮名 漢字 意味 1 きる(きます)Ⅱ 着る Mặc れい
第20課: 新しい言葉 N0 平仮名 漢字 意味 1 いる(いります)Ⅰ ĐB
第19課: 新しい言葉 N0 平仮名 漢字 意味 1 のぼる (のぼります)Ⅰ 登る
第18課: 新しい言葉 N0 平仮名 漢字 意味 1